Phiên âm : tuì zhí.
Hán Việt : thối chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 解職, 辭職, .
Trái nghĩa : , .
辭去或被裁撤職位。例他因為貪汙舞弊而遭到退職的處分。1.辭卻職位。《三國志.卷四二.蜀書.來敏傳》「坐事去職」句下裴松之注引《亮集》:「今既不能, 表退職, 使閉門思愆。」2.不須經送審程序之政務官, 退出職務時, 稱為「退職」。3.不具公務員任用資格之工友、技工辭退職務時, 稱為「退職」。
từ chức; thôi việc。辭退或辭去職務。自動退職tự động từ chức提前退職xin từ chức trước.