VN520


              

退職

Phiên âm : tuì zhí.

Hán Việt : thối chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 解職, 辭職, .

Trái nghĩa : , .

辭去或被裁撤職位。例他因為貪汙舞弊而遭到退職的處分。
1.辭卻職位。《三國志.卷四二.蜀書.來敏傳》「坐事去職」句下裴松之注引《亮集》:「今既不能, 表退職, 使閉門思愆。」2.不須經送審程序之政務官, 退出職務時, 稱為「退職」。3.不具公務員任用資格之工友、技工辭退職務時, 稱為「退職」。

từ chức; thôi việc。
辭退或辭去職務。
自動退職
tự động từ chức
提前退職
xin từ chức trước.


Xem tất cả...