Phiên âm : cí zhí.
Hán Việt : từ chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 退職, 告退, 解職, 引去, .
Trái nghĩa : 到任, 就職, .
辭職書
♦Từ bỏ chức quan. ◎Như: cáo bệnh từ chức 告病辭職.♦Phiếm chỉ từ bỏ chức việc đang đảm nhiệm.