Phiên âm : tuì pō.
Hán Việt : thối pha.
Thuần Việt : xuống dốc; thụt lùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuống dốc; thụt lùi比喻意志衰退,或因工作中遭到困难而后退tùipō sīxiǎngtư tưởng thụt lùi