Phiên âm : yíng dì.
Hán Việt : nghênh thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以目迎接。北齊.劉晝《劉子.卷四.因顯》:「來而迎睇之, 去而目送之。」