VN520


              

迎睇

Phiên âm : yíng dì.

Hán Việt : nghênh thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以目迎接。北齊.劉晝《劉子.卷四.因顯》:「來而迎睇之, 去而目送之。」


Xem tất cả...