Phiên âm : yíng huān mǎi qiào.
Hán Việt : nghênh hoan mãi tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣弄風情來討人喜歡。《金瓶梅》第一二回:「你家既有恁好的迎歡買俏, 又來稀罕俺們這樣淫婦做甚麼?」