VN520


              

迎歡買俏

Phiên âm : yíng huān mǎi qiào.

Hán Việt : nghênh hoan mãi tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣弄風情來討人喜歡。《金瓶梅》第一二回:「你家既有恁好的迎歡買俏, 又來稀罕俺們這樣淫婦做甚麼?」


Xem tất cả...