Phiên âm : yíng zhuāng.
Hán Việt : nghênh trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式婚禮的前夕, 女家送陪嫁之物於男家, 男家親友迎於大門外。