VN520


              

迎手

Phiên âm : yíng shǒu.

Hán Việt : nghênh thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種用來倚靠臂肘的方形小靠枕。《紅樓夢》第八三回:「紫鵑便向帳中扶出黛玉一隻手來, 擱在迎手上。」


Xem tất cả...