Phiên âm : yíng shǒu.
Hán Việt : nghênh thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用來倚靠臂肘的方形小靠枕。《紅樓夢》第八三回:「紫鵑便向帳中扶出黛玉一隻手來, 擱在迎手上。」