VN520


              

迎年

Phiên âm : yíng nián.

Hán Việt : nghênh niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.祈年, 祈求豐收。《史記.卷二八.封禪書》:「黃帝時為五城十二樓, 以候神人於執期, 命曰迎年。」2.迎接、慶賀新年。宋.陳師道〈早春〉詩:「度臘不成雪, 迎年遽得春。」


Xem tất cả...