Phiên âm : nóng zhuāng.
Hán Việt : nông trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農家的莊舍。例都市人偶爾到農莊小住, 不但可以鬆懈身心更可以親身體會農家生活。農家的村落。如:「這個農莊裡一共住了七戶人家。」