VN520


              

農莊

Phiên âm : nóng zhuāng.

Hán Việt : nông trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農家的莊舍。例都市人偶爾到農莊小住, 不但可以鬆懈身心更可以親身體會農家生活。
農家的村落。如:「這個農莊裡一共住了七戶人家。」


Xem tất cả...