VN520


              

農產加工

Phiên âm : nóng chǎn jiā gōng.

Hán Việt : nông sản gia công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將農產品作各種處理, 如乾燥、冷藏、分級、包裝等, 以便於保存或運銷。


Xem tất cả...