Phiên âm : nóng chǎn jiā gōng.
Hán Việt : nông sản gia công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將農產品作各種處理, 如乾燥、冷藏、分級、包裝等, 以便於保存或運銷。