VN520


              

農民協會

Phiên âm : nóng mín xié huì.

Hán Việt : nông dân hiệp hội.

Thuần Việt : hiệp hội nông dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệp hội nông dân. 民主革命時期, 中國共產黨領導下的農民群眾組織. 以貧雇農為核心. 簡稱農會和農協.


Xem tất cả...