Phiên âm : nóng mín xié huì.
Hán Việt : nông dân hiệp hội.
Thuần Việt : hiệp hội nông dân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp hội nông dân. 民主革命時期, 中國共產黨領導下的農民群眾組織. 以貧雇農為核心. 簡稱農會和農協.