Phiên âm : lún xì.
Hán Việt : luân hệ.
Thuần Việt : bộ nhông; bộ bánh răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ nhông; bộ bánh răng机器上互相啮合以传递轴的运动的齿轮传动系统