VN520


              

轮廓

Phiên âm : lún kuò.

Hán Việt : luân khuếch.

Thuần Việt : đường viền; hình dáng; đường nét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường viền; hình dáng; đường nét
构成图形或物体的外缘的线条
tā huà le yīgè réntǐ de lúnkuò.
anh ấy phác hoạ một hình người.
城楼在月光下面显出朦胧的轮廓.
chénglóu zài yuèguāng xiàmiàn xiǎnchū ménglóng de lúnkuò.
dưới ánh trăng, hiện lên đ


Xem tất cả...