VN520


              

轮班

Phiên âm : lún bān.

Hán Việt : luân ban.

Thuần Việt : cắt lượt; luân phiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt lượt; luân phiên
分班轮流
lúnbān tìhuàn.
luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
民兵轮着班放哨.
mínbīng lúnzhe bān fàngshào.
dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.


Xem tất cả...