Phiên âm : lún huàn.
Hán Việt : luân hoán.
Thuần Việt : thay phiên; luân phiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay phiên; luân phiên轮流替换lúnhuàn xīuxī.thay phiên nhau nghỉ ngơi.剧目轮换演出.jùmù lúnhuàn yǎnchū.tiết mục kịch thay phiên công diễn.