VN520


              

轮次

Phiên âm : lún cì.

Hán Việt : luân thứ.

Thuần Việt : theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo thứ tự
按次序轮流
lúncì rùnèi.
theo trình tự vào trong.
轮次上场.
lúncì shàngcháng.
theo trình tự diễn.
số lần (luân phiên)
轮流的次数,轮换一遍叫一个轮次
每日由一人值班, 十个人轮流, 一个月也就三个轮次.
měirì yóu yīré


Xem tất cả...