Phiên âm : lún cì.
Hán Việt : luân thứ.
Thuần Việt : theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo th.
theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo thứ tự
按次序轮流
lúncì rùnèi.
theo trình tự vào trong.
轮次上场.
lúncì shàngcháng.
theo trình tự diễn.
số lần (luân phiên)
轮流的次数,轮换一遍叫一个轮次
每日由一人值班, 十个人轮流, 一个月也就三个轮次.
měirì yóu yīré