Phiên âm : lún xùn.
Hán Việt : luân huấn.
Thuần Việt : luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên (nhân viên)(人员)轮流训练gānbù lúnxùn.cán bộ luân phiên đi huấn luyện.