VN520


              

轮训

Phiên âm : lún xùn.

Hán Việt : luân huấn.

Thuần Việt : luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên (nhân viên)
(人员)轮流训练
gānbù lúnxùn.
cán bộ luân phiên đi huấn luyện.


Xem tất cả...