Phiên âm : lún xiū.
Hán Việt : luân hưu.
Thuần Việt : đất trống; đất nhàn rỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất trống; đất nhàn rỗi (cho đất tạm nghỉ ngơi sau một thời gian canh tác)某一个耕种时期不种植农作物,让土地空闲起来,以恢复地力(职工)轮流休息