VN520


              

轮休

Phiên âm : lún xiū.

Hán Việt : luân hưu.

Thuần Việt : đất trống; đất nhàn rỗi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất trống; đất nhàn rỗi (cho đất tạm nghỉ ngơi sau một thời gian canh tác)
某一个耕种时期不种植农作物,让土地空闲起来,以恢复地力
(职工)轮流休息


Xem tất cả...