Phiên âm : lún shēng.
Hán Việt : luân sanh.
Thuần Việt : lá mọc vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá mọc vòng叶序的一种, 茎的每个节上长三个或更多的叶子,环列在节的周围,如夹竹桃黑藻等的叶子都是轮生叶