VN520


              

轮生

Phiên âm : lún shēng.

Hán Việt : luân sanh.

Thuần Việt : lá mọc vòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lá mọc vòng
叶序的一种, 茎的每个节上长三个或更多的叶子,环列在节的周围,如夹竹桃黑藻等的叶子都是轮生叶


Xem tất cả...