VN520


              

轮辋

Phiên âm : lún wǎng.

Hán Việt : luân võng.

Thuần Việt : vành xe; bánh xe; niền xe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vành xe; bánh xe; niền xe
车轮周围边缘的部分


Xem tất cả...