VN520


              

轮牧

Phiên âm : lún mù.

Hán Việt : luân mục.

Thuần Việt : luân phiên chăn thả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luân phiên chăn thả
把一定范围的草原划为几个区, 轮流牧放这样可以使牧草有轮流生长的时间, 使牲畜经常吃到好草


Xem tất cả...