VN520


              

轮流

Phiên âm : lún liú.

Hán Việt : luân lưu.

Thuần Việt : luân phiên; lần lượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luân phiên; lần lượt
依照次序一个接替一个,周而复始
lúnlíu zhírì.
luân phiên trực ban.


Xem tất cả...