Phiên âm : lún liú.
Hán Việt : luân lưu.
Thuần Việt : luân phiên; lần lượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luân phiên; lần lượt依照次序一个接替一个,周而复始lúnlíu zhírì.luân phiên trực ban.