Phiên âm : zhuàn jǔ.
Hán Việt : chuyển củ.
Thuần Việt : mô-men xoắn; mô-men quay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô-men xoắn; mô-men quay (lực xoắn gây chuyển động quay trong máy)产生或趋向于产生转动扭转的作用,转矩的有效值用力与力的作用线到转轴的距离之积来量度