VN520


              

转瞬

Phiên âm : zhuǎn shùn.

Hán Việt : chuyển thuấn.

Thuần Việt : nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nháy mắt; chớp mắt; chẳng mấy chốc; giây lát; chốc lát
转眼
zhuǎnshùnjiān,lái zhèér yǐyǒu shíjītiān le.
nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
国庆节转瞬就要到了.
guóqìngjié zhuǎnshùn jìuyà


Xem tất cả...