VN520


              

转圜

Phiên âm : zhuǎn huán.

Hán Việt : chuyển viên.

Thuần Việt : cứu vãn; vãn hồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu vãn; vãn hồi
挽回
shì yǐ zhìcǐ, nányǐ zhuǎnhuánle.
sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
điều đình; dàn xếp
从中调停
他们俩的矛盾由你出面转圜比较好些.
tāmen liǎ de máodùn yóu nǐ chūmiàn zhuǎnhuán bǐjiào hǎoxiē.
mâu thuẫn giữ


Xem tất cả...