Phiên âm : zhuǎn huán.
Hán Việt : chuyển viên.
Thuần Việt : cứu vãn; vãn hồi.
cứu vãn; vãn hồi
挽回
shì yǐ zhìcǐ, nányǐ zhuǎnhuánle.
sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
điều đình; dàn xếp
从中调停
他们俩的矛盾由你出面转圜比较好些.
tāmen liǎ de máodùn yóu nǐ chūmiàn zhuǎnhuán bǐjiào hǎoxiē.
mâu thuẫn giữ