VN520


              

转圈

Phiên âm : zhuàn quān.

Hán Việt : chuyển quyển.

Thuần Việt : xoay quanh; quay quanh; xung quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoay quanh; quay quanh; xung quanh
(转圈儿)围绕某一点运动
wǒ zhuǎnle sān gè quān er yě méi zhǎozhe tā.
tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.


Xem tất cả...