Phiên âm : zhuàn quān.
Hán Việt : chuyển quyển.
Thuần Việt : xoay quanh; quay quanh; xung quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoay quanh; quay quanh; xung quanh(转圈儿)围绕某一点运动wǒ zhuǎnle sān gè quān er yě méi zhǎozhe tā.tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.