Phiên âm : zhuǎn jù.
Hán Việt : chuyển kịch.
Thuần Việt : kịch liệt; quyết liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch liệt; quyết liệt趋于剧烈,如重或恶化终场前半小时,双方运动员拼抢开始转剧