Phiên âm : zhuǎn jiè.
Hán Việt : chuyển tá.
Thuần Việt : cho mượn lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho mượn lại (đồ mượn lại cho người khác mượn)把借来的东西再借给别人把自己的证件等借给别人使用借书证不得转借他人.jièshūzhèng bùdé zhuǎnjiè tārén.không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.