VN520


              

转交

Phiên âm : zhuǎn jiāo.

Hán Việt : chuyển giao.

Thuần Việt : chuyển giao; chuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển giao; chuyển
把一方的东西交给另一方
zhègè xiǎo bāoguǒ shì tā tuō wǒ zhuǎn jiāogěi nǐ de.
cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.


Xem tất cả...