Phiên âm : zhuǎn jiāo.
Hán Việt : chuyển giao.
Thuần Việt : chuyển giao; chuyển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển giao; chuyển把一方的东西交给另一方zhègè xiǎo bāoguǒ shì tā tuō wǒ zhuǎn jiāogěi nǐ de.cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.