Phiên âm : zhuǎn shì.
Hán Việt : chuyển thế.
Thuần Việt : chuyển sang kiếp khác; đầu thai; đầu thai kiếp khá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyển sang kiếp khác; đầu thai; đầu thai kiếp khác转生喇嘛教寺院集团决定活佛继承人的制度始于13世纪活佛死后,通过占卜降神等活动,寻找在活佛死时出生的若干婴儿,从中选一个作为活佛的转世,定为继承人