Phiên âm : qīng piāo piāo.
Hán Việt : khinh phiêu phiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 沉甸甸, .
1.形容輕柔的飄動。例那女子一頭烏溜溜的秀髮, 輕飄飄的在海風中飄揚。2.形容非常輕快舒爽。例這些讚美的話捧得他渾身輕飄飄的。1.形容輕柔的飄動。如:「我那烏溜溜的美麗秀髮, 輕飄飄地在海風中飄揚。」2.形容非常輕快舒爽。如:「這些讚美的話捧得他渾身輕飄飄的。」