VN520


              

輕飄飄

Phiên âm : qīng piāo piāo.

Hán Việt : khinh phiêu phiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 沉甸甸, .

1.形容輕柔的飄動。例那女子一頭烏溜溜的秀髮, 輕飄飄的在海風中飄揚。2.形容非常輕快舒爽。例這些讚美的話捧得他渾身輕飄飄的。
1.形容輕柔的飄動。如:「我那烏溜溜的美麗秀髮, 輕飄飄地在海風中飄揚。」2.形容非常輕快舒爽。如:「這些讚美的話捧得他渾身輕飄飄的。」


Xem tất cả...