Phiên âm : qīng zhòng dào zhì.
Hán Việt : khinh trọng đảo trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 本末倒置, 本末顛倒, 捨本逐末, .
Trái nghĩa : , .
倒, 顛倒。置, 放置。輕重倒置指將重要與不重要的位置或事情顛倒。《明史.卷一八九.孫磐傳》:「夫女誣母僅擬杖, 哲等無罪反加以徒, 輕重倒置如此, 皆東廠威劫所致也。」