Phiên âm : qīng cái jìng shì.
Hán Việt : khinh tài kính sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不在乎財物而敬重有才能的賢士。《三國志.卷五十五.吳書.甘寧傳》:「寧雖麤猛好殺, 然開爽有計略, 輕財敬士。」也作「輕財好士」、「輕財重士」。