VN520


              

輕褻

Phiên âm : qīng xiè.

Hán Việt : khinh tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕視怠慢。《初刻拍案驚奇》卷三:「貴人休嫌輕褻則個!」


Xem tất cả...