Phiên âm : qīng chún.
Hán Việt : khinh thuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清新淳美。《紅樓夢》第四十一回:「寶玉細細吃了, 果覺輕淳無比, 賞贊不絕。」也作「清淳」。