VN520


              

輕汗

Phiên âm : qīng hàn.

Hán Việt : khinh hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

微少的汗水。《文選.謝惠連.擣衣詩》:「微芳起兩袖, 輕汗染雙題。」宋.蘇軾〈浣溪沙.輕汗微微透碧紈〉詞:「輕汗微微透碧紈, 明朝端午浴芳蘭。」


Xem tất cả...