Phiên âm : qīng shuǐ fǎn yìng qì.
Hán Việt : khinh thủy phản ứng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運轉時, 緩速劑和冷卻劑都使用輕水(普通的水)的核子反應器。可分壓水式和沸水式兩種。使用濃縮鈾為燃料。一種核能反應器, 運轉時使用輕水(普通的水)作為冷卻劑和中子的緩速劑。又分為壓水式反應器和沸水式反應器兩種。