Phiên âm : qīng gē màn wǔ.
Hán Việt : khinh ca mạn vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕柔的歌聲, 曼妙的舞蹈。如:「舞臺上輕歌曼舞, 臺下的觀眾如痴如醉。」也作「輕歌慢舞」。