Phiên âm : qīng gē màn wǔ.
Hán Việt : khinh ca mạn vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔美舒緩的歌聲舞蹈。《群音類選.官腔類.卷二十一.玉如意記.賞月登仙》:「助人間才子佳人興, 輕歌慢舞, 任星移斗橫。」也作「輕歌曼舞」。