VN520


              

輕柔

Phiên âm : qīng róu.

Hán Việt : khinh nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 柔柔, .

Trái nghĩa : , .

輕細柔和。例她的歌聲輕柔悅耳, 非常動聽。
輕細柔和。如:「遠處傳來一陣輕柔的樂聲。」


Xem tất cả...