VN520


              

輕於鴻毛

Phiên âm : qīng yú hóng máo.

Hán Việt : khinh ư hồng mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 重於泰山, .

鴻毛, 大雁的羽毛。輕於鴻毛指比鳥羽還輕。形容非常輕微, 沒有價值。例死有重於泰山, 輕於鴻毛。
鴻毛, 大雁的羽毛。輕於鴻毛指比鳥羽還輕。形容非常輕微, 沒有價值。《戰國策.楚策四》:「是以國權輕於鴻毛, 而積禍重於丘山。」《野叟曝言》第一一○回:「今又全已沒, 徒懟下官之直言, 棄父母而不顧, 死輕於鴻毛, 竊為小娘子不取也。」也作「輕如鴻毛」。


Xem tất cả...