Phiên âm : qīng qiāo.
Hán Việt : khinh xao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指馬虎、隨便。《初刻拍案驚奇》卷十三:「不要說是好棺木價重, 買不起, 便是那輕敲雜樹的, 也要二三兩一具。」