Phiên âm : qīng lǒng màn niǎn.
Hán Việt : khinh long mạn niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種彈琵琶的手法。唐.白居易〈琵琶行〉:「輕攏慢撚抹復挑, 初為霓裳後六么。」