VN520


              

輕攏慢撚

Phiên âm : qīng lǒng màn niǎn.

Hán Việt : khinh long mạn niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種彈琵琶的手法。唐.白居易〈琵琶行〉:「輕攏慢撚抹復挑, 初為霓裳後六么。」


Xem tất cả...