Phiên âm : qīng jié.
Hán Việt : khinh tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快速敏捷。《宋史.卷三九○.沈作賓傳》:「衣糧器械皆視官軍, 而輕捷善鬥過之。」《初刻拍案驚奇》卷二十三:「又且身子輕捷, 朝隱而入, 暮隱而出。」