Phiên âm : qīng lǜ qiǎn móu.
Hán Việt : khinh lự thiển mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膚淺不善籌畫。《資治通鑑.卷七.秦紀二.始皇二十五年》:「燕丹不勝一朝之忿以犯虎狼之秦, 輕慮淺謀, 挑怨速禍。」