Phiên âm : qīng yì.
Hán Việt : khinh ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕忽怠慢。《儒林外史》第五回:「拿出兩封銀子來, 每位一百兩, 遞與二位老舅:『休嫌輕意。』」