Phiên âm : qīng hán.
Hán Việt : khinh hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕微的寒意。宋.秦觀〈浣溪沙.漠漠輕寒上小樓〉詞:「漠漠輕寒上小樓, 曉陰無賴似窮秋。」《紅樓夢》第五十九回:「搴帷下榻, 微覺輕寒。」